Có 2 kết quả:
破产者 pò chǎn zhě ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ • 破產者 pò chǎn zhě ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bankrupt person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bankrupt person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0